ha

ha
/hɑ:/ Cách viết khác : (hah) /ha:/ * thán từ - A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng) * nội động từ - kêu ha ha !to hum and ha - (xem) hum

English-Vietnamese dictionary. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”